VIETNAMESE

Lũy

đê, bờ bao

word

ENGLISH

rampart

  
NOUN

/ˈræmpɑːrt/

fortification

Lũy là công trình đất hoặc bê tông được xây dựng để bảo vệ khu vực, kiểm soát dòng chảy của nước và ngăn ngừa xói mòn.

Ví dụ

1.

Lũy cổ đã bảo vệ thành phố khỏi kẻ xâm lược.

The ancient rampart protected the city from invading forces.

2.

Lũy hiện đại được gia cố bằng bê tông để tăng cường độ bền.

Modern ramparts are reinforced with concrete to withstand heavy flows.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rampart nhé! check Fortification – Công sự phòng thủ Phân biệt: Fortification là thuật ngữ chung cho tất cả các cấu trúc phòng thủ, trong khi rampart thường chỉ đến tường chắn hoặc bức tường bảo vệ xung quanh một khu vực. Ví dụ: The fortification was built to protect the city from invaders. (Công sự được xây dựng để bảo vệ thành phố khỏi kẻ xâm lược.) check Bulwark – Tường thành Phân biệt: Bulwark là một dạng tường phòng thủ vững chắc, tương tự rampart nhưng có thể được sử dụng trên tàu hoặc công trình ven biển. Ví dụ: The castle was surrounded by a strong bulwark. (Lâu đài được bao quanh bởi một bức tường thành vững chắc.) check Embankment – Đê chắn Phân biệt: Embankment là một dạng bờ kè hoặc đê đất nhằm chống lũ hoặc bảo vệ khu vực, khác với rampart có chức năng phòng thủ quân sự. Ví dụ: The river embankment prevents flooding in the town. (Đê chắn sông giúp ngăn lũ lụt trong thị trấn.)