VIETNAMESE

qua ngày

sống qua ngày

word

ENGLISH

get by

  
PHRASE

/ɡet baɪ/

-

Qua ngày là cách sống tạm bợ, chỉ đủ để tồn tại từ ngày này sang ngày khác, thường mang hàm ý về cuộc sống khó khăn, thiếu thốn.

Ví dụ

1.

Họ chật vật qua ngày với đồng lương tối thiểu.

They barely get by on minimum wage.

2.

Nhiều gia đình chỉ biết sống qua ngày trong thời kỳ khủng hoảng.

Many families are just getting by during the crisis.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của get by nhé! check Manage - Xoay xở Phân biệt: Manage ngụ ý khả năng kiểm soát và xử lý tình huống tốt hơn so với get by - chỉ sự đối phó tạm thời. Ví dụ: I can manage with what I have. (Tôi có thể xoay xở với những gì tôi có.) check Cope - Vượt qua khó khăn Phân biệt: Cope nhấn mạnh việc đối mặt và vượt qua thử thách, trong khi get by chỉ sự tồn tại và duy trì ở mức tối thiểu. Ví dụ: She is coping well with her illness. (Cô ấy đang đối phó tốt với bệnh tật của mình.) check Survive - Sống sót Phân biệt: Survive chỉ sự sống sót trong điều kiện khắc nghiệt, còn get by chỉ sự duy trì cuộc sống ở mức cơ bản. Ví dụ: They survived the earthquake. (Họ sống sót sau trận động đất.)