VIETNAMESE

thời lượng

độ dài

word

ENGLISH

duration

  
NOUN

//djʊˈreɪʃn//

length of time

Thời lượng là khoảng thời gian kéo dài của một chương trình, hoạt động hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Thời lượng của bộ phim là hai tiếng.

The duration of the movie is two hours.

2.

Họ đã kéo dài thời lượng của sự kiện.

They extended the duration of the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của duration nhé! check Length - (độ dài) Phân biệt: Length thường dùng để chỉ độ dài vật lý, trong khi duration chỉ khoảng thời gian. Ví dụ: The length of the table is 2 meters. (Chiều dài của cái bàn là 2 mét). check Span - (khoảng thời gian) Phân biệt: Span thường chỉ khoảng thời gian giữa hai điểm mốc cụ thể, trong khi duration chỉ chung khoảng thời gian. Ví dụ: His career spanned over four decades. (Sự nghiệp của ông trải dài hơn bốn thập kỷ). check Term - (thời hạn) Phân biệt: Term thường chỉ thời hạn cố định, trong khi duration có thể chỉ cả thời gian không cố định. Ví dụ: The term of the loan is 5 years. (Thời hạn của khoản vay là 5 năm).