VIETNAMESE

đang phiên trực

đang trực, đang phiên gác

word

ENGLISH

on duty

  
PHRASE

/ɒn ˈdjuːti/

on shift, on call, on guard duty

Đang phiên trực là từ chỉ thời điểm một người đang thực hiện ca làm việc theo lịch phân công, thường áp dụng trong các ngành nghề yêu cầu làm việc liên tục như y tế, an ninh.

Ví dụ

1.

Bác sĩ đang phiên trực tại phòng cấp cứu.

The doctor is currently on duty at the emergency room.

2.

Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì đang phiên trực.

She can't attend the meeting as she's on duty.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng duty khi nói hoặc viết nhé! check Guard duty - Nhiệm vụ gác Ví dụ: The soldiers take turns for guard duty at the main gate. (Các binh sĩ luân phiên phiên gác tại cổng chính.) check Night duty - Trực đêm Ví dụ: The nurse is on night duty at the hospital. (Y tá đang phiên trực đêm tại bệnh viện.) check Shift duty - Ca trực Ví dụ: The factory workers work in shift duty to maintain 24-hour operation. (Công nhân nhà máy làm việc theo ca để duy trì hoạt động 24 giờ.) check Duty roster - Lịch phân công trực Ví dụ: The duty roster is posted at the beginning of each month. (Lịch phân công trực được niêm yết vào đầu mỗi tháng.)