VIETNAMESE

thời gian đặt hàng

thời gian chờ hàng

word

ENGLISH

order time

  
NOUN

/ˈɔːdə taɪm/

processing time

Thời gian đặt hàng là khoảng thời gian từ lúc đặt hàng đến khi nhận được hàng.

Ví dụ

1.

Thời gian đặt hàng cho vận chuyển quốc tế thường là 7-10 ngày làm việc.

The order time for international shipping is usually 7-10 business days.

2.

Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn thời gian đặt hàng chính xác sau khi xử lý yêu cầu của bạn.

We will notify you of the exact order time after processing your request.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của order time nhé! check Ordering time - Thời gian đặt hàng Phân biệt: Ordering time là danh từ gerund, nhấn mạnh vào hành động đặt hàng, trong khi order time là danh từ ghép, chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian dành cho việc đặt hàng. Ví dụ: The ordering time for this product is limited, so please act quickly. (Thời gian đặt hàng cho sản phẩm này có hạn, vì vậy hãy nhanh tay.) check Time of order - Thời điểm đặt hàng Phân biệt: Time of order nhấn mạnh vào thời điểm cụ thể khi đơn hàng được đặt, trong khi order time có thể chỉ khoảng thời gian chung chung dành cho việc đặt hàng. Ví dụ: Please note the time of order on your receipt. (Vui lòng lưu ý thời điểm đặt hàng trên biên lai của bạn.) check Order deadline - Hạn chót đặt hàng Phân biệt: Order deadline chỉ thời điểm cuối cùng mà đơn hàng được chấp nhận. Order time có nghĩa rộng hơn, có thể chỉ toàn bộ khoảng thời gian cho phép đặt hàng. Ví dụ: The order deadline for Christmas delivery is December 15th. (Hạn chót đặt hàng để giao hàng trước Giáng sinh là ngày 15 tháng 12.)