VIETNAMESE

Căn hộ bàn giao thô

căn hộ thô; căn hộ không hoàn thiện

word

ENGLISH

unfinished apartment

  
PHRASE

/ʌnˈfɪnɪʃt əˈpɑːrtmənt/

shell apartment

Căn hộ bàn giao thô là căn hộ được bàn giao ở trạng thái chưa hoàn thiện, chỉ có cấu trúc cơ bản và hạ tầng kỹ thuật, người mua cần tự hoàn thiện nội thất sau này.

Ví dụ

1.

Căn hộ bàn giao thô mang lại một khung cảnh trống cho thiết kế nội thất.

The unfinished apartment offers a blank canvas for interior design.

2.

Nhiều nhà đầu tư mua căn hộ bàn giao thô để tự thiết kế theo sở thích của mình.

Many investors purchase unfinished apartments to customize them to their taste.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unfinished apartment nhé! check Incomplete apartment – Căn hộ chưa hoàn thiện Phân biệt: Incomplete apartment thường nhấn mạnh vào một phần của căn hộ chưa hoàn thiện, trong khi unfinished apartment có thể chỉ căn hộ chưa hoàn chỉnh bất kỳ hạng mục nào. Ví dụ: The incomplete apartment lacks plumbing and electrical wiring. (Căn hộ chưa hoàn thiện thiếu hệ thống cấp nước và dây điện.) check Partially finished apartment – Căn hộ hoàn thiện một phần Phân biệt: Partially finished apartment chỉ căn hộ đã được hoàn thiện một phần, còn unfinished apartment có thể nói về căn hộ chưa hoàn thiện bất kỳ phần nào. Ví dụ: The partially finished apartment has walls and windows but no flooring. (Căn hộ hoàn thiện một phần có tường và cửa sổ nhưng không có sàn.) check Raw apartment – Căn hộ thô Phân biệt: Raw apartment chỉ căn hộ chưa qua xử lý hay hoàn thiện gì, trong khi unfinished apartment thường có ít nhất một số phần hoàn thành. Ví dụ: The raw apartment needs flooring, windows, and doors installed. (Căn hộ thô cần lắp đặt sàn, cửa sổ và cửa ra vào.)