VIETNAMESE

giữa buổi

giữa ca

word

ENGLISH

mid-session

  
NOUN

/mɪd ˈseʃn/

mid-period, middle of session

Giữa buổi là khoảng thời gian ở giữa một buổi trong ngày.

Ví dụ

1.

Chúng tôi nghỉ giải lao vào giữa buổi.

We take a break at mid-session.

2.

Cuộc họp tạm dừng vào giữa buổi.

The meeting paused at mid-session.

Ghi chú

Mid-session là một từ vựng thường dùng trong giáo dục và kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Midterm – Giữa kỳ Ví dụ: Students will have their midterms next week. (Học sinh sẽ có bài kiểm tra giữa kỳ vào tuần tới.) check Halfway point – Điểm giữa Ví dụ: We are now at the halfway point of the project. (Bây giờ chúng ta đang ở điểm giữa của dự án.) check Interim – Giai đoạn giữa Ví dụ: The company released an interim report on its financial performance. (Công ty đã công bố báo cáo giữa kỳ về hiệu quả tài chính của mình.)