VIETNAMESE

tính đến hôm nay

cho tới hôm nay

word

ENGLISH

as of today

  
PHRASE

/æz ɒv təˈdeɪ/

as of this date, up to today, until now

Tính đến hôm nay là cụm từ chỉ việc tính toán hoặc xem xét cho đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ

1.

Tính đến hôm nay, chúng tôi đã hoàn thành 80% dự án.

As of today, we have completed 80% of the project.

2.

Tính đến hôm nay, công ty đã tuyển dụng 50 nhân viên mới.

The company has hired 50 new employees as of today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as of today nhé! check To date - Tính đến nay Phân biệt: To date mang nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả thời gian từ trước đến nay, trong khi as of today chỉ cụ thể là tính đến ngày hôm nay. Ví dụ: To date, we have raised over $1 million for the charity. (Tính đến nay, chúng tôi đã quyên góp được hơn 1 triệu đô la cho tổ chức từ thiện.) check Currently - Hiện tại Phân biệt: Currently chỉ tình trạng hiện tại, trong khi as of today nhấn mạnh vào việc cập nhật thông tin đến ngày hôm nay. Ví dụ: We are currently experiencing technical difficulties. (Hiện tại chúng tôi đang gặp sự cố kỹ thuật.) check As of now - Tính đến bây giờ Phân biệt: As of now tương tự như as of today, nhưng có thể dùng cho bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không nhất thiết phải là đầu ngày. Ví dụ: As of now, we have not received any further information. (Tính đến bây giờ, chúng tôi chưa nhận được thêm thông tin nào.)