VIETNAMESE
thời gian trước
lúc trước, thời gian trước đây
ENGLISH
some time ago
/sʌm taɪm əˈɡəʊ/
a while ago, previously
Thời gian trước là cách chỉ một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ, thường là quá khứ gần.
Ví dụ
1.
Tôi gặp anh ấy thời gian trước ở quán cafe.
I met him some time ago at the cafe.
2.
Chúng ta đã thảo luận chủ đề này trong thời gian trước.
We discussed this topic some time ago.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của some time ago nhé!
A while ago - Một thời gian trước đây
Phân biệt:
A while ago và some time ago đều chỉ một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ. A while ago thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
I met her a while ago.
(Tôi đã gặp cô ấy một thời gian trước đây.)
A while back - Cách đây một thời gian
Phân biệt:
A while back là cách diễn đạt thông tục hơn some time ago.
Ví dụ:
I saw that movie a while back.
(Tôi đã xem bộ phim đó cách đây một thời gian.)
In the past - Trong quá khứ
Phân biệt:
In the past là cách diễn đạt chung chung nhất, chỉ một thời điểm nào đó trong quá khứ.
Ví dụ:
In the past, people used to travel by horse and carriage.
(Trong quá khứ, người ta thường di chuyển bằng xe ngựa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết