VIETNAMESE

gò tử cung

co thắt tử cung

word

ENGLISH

uterine contraction

  
NOUN

/ˈjuːtərɪn kənˈtrækʃən/

labor pain

"Gò tử cung" là sự co thắt của cơ tử cung trong thai kỳ.

Ví dụ

1.

Gò tử cung báo hiệu bắt đầu chuyển dạ.

Uterine contractions signal the start of labor.

2.

Bác sĩ theo dõi gò tử cung của cô ấy.

The doctor monitored her uterine contractions.

Ghi chú

Từ Contraction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Contraction nhé! check Nghĩa 1: Sự rút ngắn hoặc co rút trong ngôn ngữ hoặc văn bản. Ví dụ: The contraction "can't" is a shortened form of "cannot." (Từ rút gọn "can't" là dạng rút ngắn của "cannot.") check Nghĩa 2: Sự thu nhỏ hoặc rút gọn trong kinh tế hoặc vật lý. Ví dụ: The economic contraction resulted in job losses. (Sự thu nhỏ kinh tế dẫn đến mất việc làm.)