VIETNAMESE

sinh bệnh học

word

ENGLISH

Pathogenesis

  
NOUN

/ˌpæθəˈdʒɛnɪsɪs/

"Sinh bệnh học" là ngành khoa học nghiên cứu cơ chế gây bệnh.

Ví dụ

1.

Sinh bệnh học giải thích cơ chế phát triển của bệnh.

Pathogenesis explains how diseases develop.

2.

Nghiên cứu sinh bệnh học cải thiện phương pháp điều trị.

Research in pathogenesis improves treatments.

Ghi chú

Từ Pathogenesis là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực sinh bệnh học, nghiên cứu về cơ chế và quá trình phát triển của bệnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Etiology – nguyên nhân gây bệnh Ví dụ: The pathogenesis of the disease is closely linked to its etiology. (Cơ chế sinh bệnh có liên quan chặt chẽ đến nguyên nhân gây bệnh.) check Pathophysiology – sinh lý bệnh Ví dụ: Pathophysiology examines how diseases affect normal body functions. (Sinh lý bệnh nghiên cứu cách các bệnh ảnh hưởng đến chức năng bình thường của cơ thể.) check Histopathology – mô bệnh học Ví dụ: Histopathology plays a crucial role in understanding pathogenesis. (Mô bệnh học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu cơ chế sinh bệnh.)