VIETNAMESE
sự hình thành
sự thành lập
ENGLISH
formation
/fɔrˈmeɪʃən/
development
Sự hình thành là quá trình một vật hay hiện tượng được tạo ra và phát triển.
Ví dụ
1.
Chúng tôi chứng kiến sự hình thành của một ngôi sao mới.
We witnessed the formation of a new star.
2.
Sự hình thành của mây bắt đầu từ hơi nước.
The formation of clouds begins with water vapor.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số word forms (từ loại) của formation nhé!
Form - Hình thức
Ví dụ:
The form of the sculpture was impressive.
(Hình thức của tác phẩm điêu khắc thật ấn tượng.)
Formal - Trang trọng
Ví dụ:
He wore a formal suit to the wedding.
(Anh ấy mặc một bộ vest trang trọng đến đám cưới.)
Transform - Biến đổi
Ví dụ:
The caterpillar transformed into a butterfly.
(Con sâu bướm biến thành bướm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết