VIETNAMESE

Gạch tráng men

gạch sứ tráng men

word

ENGLISH

glazed tile

  
NOUN

//ɡleɪzd taɪl//

ceramic tile; vitrified tile

Gạch tráng men là loại gạch được tráng một lớp men bóng, tạo ra bề mặt mịn màng, dễ lau chùi và thường được sử dụng cho cả lát sàn và ốp tường trong các công trình hiện đại.

Ví dụ

1.

Tường bếp được hoàn thiện bằng gạch tráng men sang trọng.

The kitchen backsplash was beautifully finished with glazed tiles.

2.

Gạch tráng men mang lại bề mặt bóng và tiện lợi cho việc lau dọn.

Glazed tiles provide a reflective surface that is both decorative and functional.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của glazed tile nhé! check Glossy Tile – Gạch bóng Phân biệt: Glossy tile có bề mặt tráng men bóng, phản chiếu ánh sáng tốt hơn glazed tile thông thường, tạo hiệu ứng sáng và sang trọng. Ví dụ: The bathroom used glossy tiles for a luxurious feel. (Phòng tắm sử dụng gạch bóng để tạo cảm giác sang trọng.) check Polished Tile – Gạch mài bóng Phân biệt: Polished tile có bề mặt được mài nhẵn và bóng loáng nhờ quá trình xử lý bề mặt, không phải do lớp men như glazed tile. Ví dụ: The polished tile reflected light beautifully in the living room. (Gạch mài bóng phản chiếu ánh sáng tuyệt đẹp trong phòng khách.) check Semi-Glazed Tile – Gạch bán tráng men Phân biệt: Semi-glazed tile chỉ được phủ một lớp men mỏng, giúp giảm độ trơn trượt so với glazed tile toàn phần. Ví dụ: The hotel lobby was decorated with semi-glazed tiles for a balanced finish. (Sảnh khách sạn được trang trí bằng gạch bán tráng men để tạo bề mặt hài hòa.) check Satin-Finish Tile – Gạch bề mặt satin Phân biệt: Satin-finish tile có bề mặt mờ nhẹ, không bóng như glossy tile nhưng vẫn có lớp men bảo vệ, khác với glazed tile có thể bóng hoàn toàn. Ví dụ: The satin-finish tiles created a soft and elegant atmosphere. (Gạch bề mặt satin tạo ra một không gian mềm mại và thanh lịch.)