VIETNAMESE
thiểu năng
khiếm khuyết, thiểu năng trí tuệ
ENGLISH
Deficiency
/dɪˈfɪʃənsi/
impairment
"Thiểu năng" là khả năng trí tuệ hoặc thể chất bị giảm sút so với bình thường.
Ví dụ
1.
Sự thiểu năng vitamin của anh ấy gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
His vitamin deficiency caused severe health problems.
2.
Thiểu năng có thể dẫn đến chậm phát triển.
Deficiency can lead to developmental delays.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Deficiency nhé!
Deficient (adjective) – thiếu, không đủ
Ví dụ: The diet was deficient in essential nutrients.
(Chế độ ăn uống thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu.)
Deficiently (adverb) – một cách thiếu sót
Ví dụ: The system was operating deficiently due to poor maintenance.
(Hệ thống hoạt động một cách thiếu sót do bảo trì kém.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết