VIETNAMESE

sốt phát ban

ban sốt

word

ENGLISH

Rash fever

  
NOUN

/ræʃ ˈfiːvər/

"Sốt phát ban" là bệnh truyền nhiễm với triệu chứng sốt và phát ban trên da.

Ví dụ

1.

Sốt phát ban thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi.

Rash fever often affects children under five.

2.

Tiêm vắc-xin ngăn ngừa bùng phát sốt phát ban.

Vaccination prevents rash fever outbreaks.

Ghi chú

Từ Rash là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Một hành động vội vàng hoặc thiếu suy nghĩ Ví dụ: Making a rash decision can lead to regret. (Đưa ra quyết định vội vàng có thể dẫn đến hối tiếc.) check Nghĩa 2: Một loạt các sự kiện diễn ra liên tục Ví dụ: There was a rash of burglaries in the area last month. (Đã có một loạt vụ trộm xảy ra trong khu vực vào tháng trước.)