VIETNAMESE

cuộc cách mạng công nghiệp

-

word

ENGLISH

Industrial Revolution

  
NOUN

/ɪnˈdʌstriəl ˌrevəˈluːʃn/

industrialization

Cuộc cách mạng công nghiệp là sự chuyển đổi cơ bản từ nền sản xuất thủ công sang cơ khí hóa và công nghiệp hóa, mở đầu cho kỷ nguyên sản xuất hiện đại.

Ví dụ

1.

Cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu ở Anh vào cuối thế kỷ 18.

The Industrial Revolution began in Britain in the late 18th century.

2.

Cuộc cách mạng công nghiệp mang lại cả tiến bộ lẫn thách thức xã hội.

The Industrial Revolution brought both progress and social challenges.

Ghi chú

Cuộc cách mạng công nghiệp (Industrial Revolution) là một từ vựng thuộc lịch sử công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check First Industrial Revolution (1760-1840) Ví dụ: The First Industrial Revolution transformed rural life as hand production gave way to mechanization. (Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã biến đổi cuộc sống nông thôn khi sản xuất thủ công được thay thế bằng cơ giới hóa.) check Second Industrial Revolution (1870-1914) Ví dụ: The Second Industrial Revolution introduced mass production techniques and assembly lines that revolutionized manufacturing. (Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã giới thiệu các kỹ thuật sản xuất hàng loạt và dây chuyền lắp ráp, cách mạng hóa ngành sản xuất.) check Third Industrial Revolution (1960-2000) Ví dụ: The Third Industrial Revolution saw the rise of computers and the internet, fundamentally changing how industries operate. (Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba chứng kiến sự trỗi dậy của máy tính và internet, thay đổi căn bản cách thức hoạt động của các ngành công nghiệp.) check Fourth Industrial Revolution (2000-nay) Ví dụ: The Fourth Industrial Revolution is driving innovations in artificial intelligence, IoT, and robotics, reshaping modern industries. (Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang thúc đẩy những đổi mới trong trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật và robot thông minh, định hình lại các ngành công nghiệp hiện đại.)