VIETNAMESE

đài móng

móng bè

word

ENGLISH

raft foundation

  
NOUN

/ræft faʊnˈdeɪʃən/

foundation mat

Đài móng là nền móng dạng bè, một lớp bê tông dày được đổ để chịu tải trọng của toàn bộ công trình, phân bố lực lên khu vực đất rộng lớn.

Ví dụ

1.

Đài móng cung cấp nền tảng vững chắc cho tòa nhà trên đất mềm.

The raft foundation provided a stable base for the building on soft soil.

2.

Các nhà thiết kế đã chọn đài móng để xử lý tải trọng lớn và địa hình không đồng đều.

Designers chose a raft foundation to handle heavy loads and uneven ground.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của raft foundation nhé! check Mat foundation – Móng bè Phân biệt: Mat foundation là một dạng của raft foundation, nhưng có thể mỏng hơn và dùng trong công trình nhẹ hơn. Ví dụ: The skyscraper was built on a mat foundation. (Tòa nhà chọc trời được xây trên móng bè.) check Slab foundation – Móng tấm Phân biệt: Slab foundation là lớp bê tông phẳng trải trên nền đất, còn raft foundation có cấu trúc chịu tải đồng đều trên diện rộng. Ví dụ: Most modern houses use a slab foundation. (Hầu hết các ngôi nhà hiện đại đều sử dụng móng tấm.)