VIETNAMESE
thời gian biểu
lịch trình
ENGLISH
timetable
/ˈtaɪmteɪbl/
schedule, program
Thời gian biểu là bảng sắp xếp thời gian cho các hoạt động, công việc theo một trình tự nhất định.
Ví dụ
1.
Thời gian biểu của trường liệt kê tất cả các lớp học trong tuần.
The school timetable lists all classes for the week.
2.
Hãy kiểm tra thời gian biểu cuộc họp.
Please check the meeting timetable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt giữa timetable nhé!
timetable (thời gian biểu): cố định và chính thức hơn, thường dùng cho các hoạt động định kỳ, lặp đi lặp lại như lịch học, lịch tàu xe
Phân biệt:
Timetable thường được dùng cho những hoạt động có tính chất định kỳ, mang tính chính thức và ít thay đổi, trong khi schedule lại linh động hơn.
Ví dụ:
The school timetable shows when each class begins and ends.
(Thời gian biểu của trường cho biết khi nào mỗi tiết học bắt đầu và kết thúc.)
schedule (lịch trình): thường chi tiết hơn, có thể được linh hoạt thay đổi và điều chỉnh, thường dùng cho các sự kiện riêng lẻ hoặc ngắn hạn
Phân biệt:
Schedule có tính linh hoạt cao, thường áp dụng cho các sự kiện hoặc công việc cá nhân, có thể điều chỉnh được.
Ví dụ:
I need to check my schedule before making new appointments.
(Tôi cần kiểm tra thời gian biểu trước khi đặt lịch hẹn mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết