VIETNAMESE
vết cắt
đứt
ENGLISH
Cut
/kʌt/
incision
"Vết cắt" là vết thương do vật sắc nhọn gây ra.
Ví dụ
1.
Anh ấy vô tình bị một vết cắt trên ngón tay.
He accidentally got a cut on his finger.
2.
Các vết cắt cần được làm sạch để tránh nhiễm trùng.
Cuts should be cleaned to prevent infection.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cut khi nói hoặc viết nhé!
Deep cut – vết cắt sâu
Ví dụ: He had a deep cut on his hand from the knife.
(Anh ấy bị một vết cắt sâu ở tay do con dao gây ra.)
Paper cut – vết cắt do giấy
Ví dụ: A small paper cut can be surprisingly painful.
(Một vết cắt nhỏ do giấy có thể đau bất ngờ.)
Budget cut – cắt giảm ngân sách
Ví dụ: The school faced budget cuts due to lack of funding.
(Trường học phải đối mặt với việc cắt giảm ngân sách do thiếu kinh phí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết