VIETNAMESE

mất vị giác

không cảm vị

word

ENGLISH

loss of taste

  
NOUN

/lɒs əv teɪst/

ageusia

"Mất vị giác" là trạng thái không thể cảm nhận được mùi vị.

Ví dụ

1.

Mất vị giác là triệu chứng của một số bệnh.

Loss of taste is a symptom of certain illnesses.

2.

Hồi phục từ mất vị giác cần thời gian.

Recovery from loss of taste takes time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Loss of taste nhé! check Ageusia – mất vị giác hoàn toàn Phân biệt: Ageusia là thuật ngữ y học chính xác để chỉ tình trạng mất vị giác hoàn toàn. Ví dụ: Ageusia is a rare condition often linked to nerve damage. (Mất vị giác hoàn toàn là một tình trạng hiếm gặp thường liên quan đến tổn thương dây thần kinh.) check Hypogeusia – giảm vị giác Phân biệt: Hypogeusia chỉ sự suy giảm khả năng cảm nhận vị, không mất hoàn toàn. Ví dụ: Hypogeusia is common after a cold or flu. (Giảm vị giác phổ biến sau cảm lạnh hoặc cúm.) check Taste dysfunction – rối loạn vị giác Phân biệt: Taste dysfunction bao gồm cả mất và giảm vị giác. Ví dụ: Taste dysfunction can affect appetite and nutrition. (Rối loạn vị giác có thể ảnh hưởng đến sự thèm ăn và dinh dưỡng.)