VIETNAMESE

canh tàn

cuối đêm

word

ENGLISH

night's end

  
NOUN

/naɪts end/

-

Canh tàn là từ cổ chỉ thời điểm cuối đêm, gần sáng, khi canh cuối cùng của đêm sắp kết thúc, thường gợi lên không khí tĩnh mịch của đêm tàn.

Ví dụ

1.

Những vì sao bắt đầu mờ dần vào canh tàn.

The stars began to fade at night's end.

2.

Một làn gió mát thổi về trong canh tàn.

A cool breeze blew at night's end.

Ghi chú

Night's end (canh tàn) là một từ chỉ thời điểm cuối cùng của đêm, gần rạng sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ liên quan nhé! check Pre-dawn hours – Giờ gần sáng Ví dụ: The fishermen set out during the pre-dawn hours. (Những ngư dân ra khơi vào canh tàn.) check Dying night – Đêm tàn Ví dụ: The dying night gave way to the first light of dawn. (Đêm tàn nhường chỗ cho ánh bình minh đầu tiên.)