VIETNAMESE

Hạng mục phát sinh

mục phát sinh, chi phí phát sinh

word

ENGLISH

additional work items

  
NOUN

//əˈdɪʃənəl wɜrk ˈaɪtəmz//

extra work items; variation items

Hạng mục phát sinh là các mục công việc hoặc chi phí không được dự tính ban đầu nhưng phát sinh trong quá trình thi công, ảnh hưởng đến ngân sách dự án.

Ví dụ

1.

Nhà thầu đã nộp hồ sơ yêu cầu thanh toán cho các hạng mục phát sinh không có trong hợp đồng ban đầu.

The contractor submitted a claim for the additional work items not included in the original contract.

2.

Việc ước tính chính xác các hạng mục phát sinh rất quan trọng cho việc lập ngân sách xây dựng đáng tin cậy.

Accurate estimation of additional work items is critical for preparing a reliable construction budget.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của additional work items nhé! Extra work items – Hạng mục công việc phát sinh Phân biệt: Cả additional work itemsextra work items đều đề cập đến các công việc bổ sung ngoài phạm vi ban đầu, nhưng extra work items nhấn mạnh đến công việc phát sinh do yêu cầu mới hoặc thay đổi trong thiết kế. Ví dụ: The contractor submitted a report for extra work items added to the project. (Nhà thầu đã nộp báo cáo về các hạng mục công việc phát sinh trong dự án.) Change order items – Hạng mục thay đổi theo yêu cầu Phân biệt: Change order items là các công việc bổ sung hoặc sửa đổi chính thức được chấp thuận bởi chủ đầu tư, khác với additional work items có thể chưa được ghi nhận trong hợp đồng chính. Ví dụ: The change order items included modifications to the drainage system. (Các hạng mục thay đổi theo yêu cầu bao gồm điều chỉnh hệ thống thoát nước.) Supplementary work items – Hạng mục công việc bổ sung Phân biệt: Supplementary work items là phần mở rộng của công việc ban đầu, thường hỗ trợ hoặc nâng cấp hạng mục chính, thay vì là công việc hoàn toàn mới như additional work items. Ví dụ: The architect recommended some supplementary work items to enhance the design. (Kiến trúc sư đề xuất một số hạng mục công việc bổ sung để cải thiện thiết kế.)