VIETNAMESE

mụn mủ

mụn nhọt có mủ

word

ENGLISH

Pustule

  
NOUN

/ˈpʌstjuːl/

"Mụn mủ" là loại mụn chứa đầy mủ, thường xuất hiện do nhiễm trùng.

Ví dụ

1.

Mụn mủ trên mặt anh ấy bị nhiễm trùng.

The pustule on his face is infected.

2.

Chăm sóc da đúng cách ngăn ngừa mụn mủ.

Proper skincare prevents pustules.

Ghi chú

Từ Pustule là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực da liễu, chỉ tình trạng mụn mủ – một dạng tổn thương da chứa dịch mủ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Abscess – áp xe Ví dụ: An abscess can form if a pustule is left untreated. (Áp xe có thể hình thành nếu mụn mủ không được điều trị.) check Cyst – u nang Ví dụ: Cystic acne often causes larger pustules. (Mụn trứng cá dạng nang thường gây ra các mụn mủ lớn hơn.) check Papule – sẩn Ví dụ: Papules are small bumps that may develop into pustules. (Các sẩn là những nốt nhỏ có thể phát triển thành mụn mủ.)