VIETNAMESE

Nhà ở trên đỉnh núi

nhà trên đỉnh

word

ENGLISH

mountain-top house

  
PHRASE

/ˈmaʊntɪn tɒp haʊs/

mountain residence

Ngôi nhà được xây dựng trên đỉnh núi, mang lại tầm nhìn đẹp và không gian yên tĩnh.

Ví dụ

1.

Nhà ở trên đỉnh núi mang đến tầm nhìn ngoạn mục.

The mountain-top house offered breathtaking views of the valley.

2.

Ngôi nhà trên đỉnh núi cần thiết kế đặc biệt để phù hợp với điều kiện tự nhiên.

A mountain-top house requires special design considerations due to its location.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mountain-top house nhé! check Hilltop house – Nhà trên đỉnh đồi Phân biệt: Cả mountain-top househilltop house đều nằm ở vị trí cao, nhưng hilltop house thường có độ cao thấp hơn, nằm trên các ngọn đồi thay vì đỉnh núi. Ví dụ: They built a hilltop house with a panoramic view of the valley. (Họ xây một ngôi nhà trên đỉnh đồi với tầm nhìn toàn cảnh thung lũng.) check Mountain lodge – Nhà nghỉ dưỡng trên núi Phân biệt: Mountain lodge là một dạng mountain-top house nhưng thường phục vụ mục đích nghỉ dưỡng, với phong cách gần gũi thiên nhiên. Ví dụ: The mountain lodge offers cozy cabins for visitors. (Nhà nghỉ dưỡng trên núi cung cấp các cabin ấm cúng cho du khách.) check Alpine chalet – Nhà gỗ kiểu núi Alps Phân biệt: Alpine chalet là một dạng mountain-top house nhưng có kiến trúc đặc trưng của vùng núi châu Âu, với mái dốc và tường gỗ. Ví dụ: They stayed in an alpine chalet during their ski trip. (Họ ở trong một ngôi nhà gỗ kiểu núi Alps trong chuyến đi trượt tuyết.)