VIETNAMESE

Gia biến

Biến cố gia đình

word

ENGLISH

Family crisis

  
NOUN

/ˈfæməli ˈkraɪsɪs/

Domestic trouble

“Gia biến” là biến cố nghiêm trọng xảy ra trong gia đình.

Ví dụ

1.

Gia biến đã khiến cả gia đình đoàn kết.

The family crisis brought everyone together.

2.

Gia biến thường gây áp lực cảm xúc.

Family crises often lead to emotional stress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Family crisis nhé! check Family emergency - Tình huống khẩn cấp trong gia đình, một sự kiện cần sự chú ý ngay lập tức. Phân biệt: Family emergency là tình huống cần can thiệp ngay lập tức, có thể không phải là một cuộc khủng hoảng lớn, nhưng cần sự chú ý khẩn cấp. Trong khi Family crisis thường ám chỉ một sự kiện nghiêm trọng hơn trong gia đình. Ví dụ: She had to leave work for a family emergency. (Cô ấy phải rời công việc vì một tình huống khẩn cấp trong gia đình.) check Domestic crisis - Khủng hoảng trong gia đình, tình trạng khủng hoảng hoặc bất ổn trong môi trường gia đình. Phân biệt: Domestic crisis là thuật ngữ có thể dùng thay thế cho Family crisis, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn về các vấn đề nghiêm trọng trong gia đình như bạo lực gia đình, sự bất hòa hoặc khủng hoảng tài chính. Ví dụ: They struggled to resolve their domestic crisis. (Họ gặp khó khăn trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng gia đình.) check Family upheaval - Sự xáo trộn trong gia đình, một sự kiện hoặc thay đổi lớn gây mất ổn định trong gia đình. Phân biệt: Family upheaval thường ám chỉ một sự thay đổi lớn hoặc xáo trộn trong gia đình, chẳng hạn như ly hôn hoặc thay đổi lớn về tài chính, trong khi Family crisis là tình trạng khủng hoảng có thể không có sự thay đổi lớn nhưng vẫn gây ảnh hưởng sâu sắc. Ví dụ: They went through a family upheaval after the divorce. (Họ trải qua một sự xáo trộn trong gia đình sau khi ly hôn.)