VIETNAMESE
hạ canxi
thiếu canxi
ENGLISH
hypocalcemia
/ˌhaɪpoʊˌkælˈsiːmiə/
low calcium levels
"Hạ canxi" là tình trạng nồng độ canxi trong máu giảm thấp.
Ví dụ
1.
Hạ canxi có thể gây chuột rút cơ.
Hypocalcemia can cause muscle cramps.
2.
Điều trị tập trung vào việc điều chỉnh hạ canxi.
The treatment focused on correcting hypocalcemia.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hypocalcemia nhé!
Low calcium levels – mức canxi thấp
Phân biệt:
Low calcium levels là cụm từ phổ thông hơn, mô tả tình trạng hạ canxi.
Ví dụ:
Low calcium levels can lead to muscle cramps.
(Mức canxi thấp có thể gây co thắt cơ bắp.)
Calcium deficiency – thiếu hụt canxi
Phân biệt:
Calcium deficiency nhấn mạnh vào sự thiếu hụt canxi trong chế độ ăn hoặc cơ thể.
Ví dụ:
Calcium deficiency is common in older adults.
(Thiếu hụt canxi thường gặp ở người lớn tuổi.)
Hypocalcemic state – trạng thái hạ canxi
Phân biệt:
Hypocalcemic state là thuật ngữ y học chỉ tình trạng hạ canxi trong máu.
Ví dụ:
The hypocalcemic state required immediate treatment.
(Trạng thái hạ canxi cần điều trị ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết