VIETNAMESE

thường thường

bình thường

word

ENGLISH

normally

  
ADV

//ˈnɔːməli//

ordinarily

Thường thường là từ dùng để chỉ tần suất của một sự việc ở mức độ vừa phải, không quá thường xuyên cũng không quá hiếm khi xảy ra.

Ví dụ

1.

Thường thường tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.

I normally get up at 7 AM.

2.

Thường thường giao thông thưa thớt vào giờ này.

The traffic is normally light at this hour.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của normally nhé! check Usually - Thường thường Phân biệt: Usually chỉ sự việc lặp đi lặp lại thường xuyên dựa trên thói quen hoặc kinh nghiệm, trong khi normally chỉ sự việc diễn ra theo lẽ thường hoặc quy luật. Ví dụ: I usually go to bed early. (Tôi thường đi ngủ sớm.) check Typically - Điển hình, tiêu biểu Phân biệt: Typically chỉ điều gì đó đặc trưng hoặc tiêu biểu cho một nhóm hoặc tình huống, trong khi normally chỉ sự việc diễn ra theo lẽ thường. Ví dụ: She typically wears a dress to work. (Cô ấy thường mặc váy đi làm.) check Regularly - Đều đặn Phân biệt: Regularly nhấn mạnh sự lặp lại theo chu kỳ hoặc lịch trình cố định, trong khi normally chỉ sự việc diễn ra theo lẽ thường. Ví dụ: I regularly exercise three times a week. (Tôi thường xuyên tập thể dục ba lần một tuần.)