VIETNAMESE

thời gian ngắn

-

word

ENGLISH

short time

  
NOUN

/ʃɔːt taɪm/

brief period

Thời gian ngắn là khoảng thời gian diễn ra trong một thời lượng ít.

Ví dụ

1.

Dự án đã được hoàn thành trong thời gian ngắn.

The project was completed in a short time.

2.

Ngay cả thời gian ngắn tập thể dục hàng ngày cũng có thể cải thiện sức khỏe của bạn.

Even a short time of daily exercise can improve your health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của short time nhé! check Brief period - Khoảng thời gian ngắn Phân biệt: Brief period là cách diễn đạt trang trọng hơn short time. Ví dụ: The meeting will only last for a brief period. (Cuộc họp sẽ chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn.) check Little while - Một chút xíu Phân biệt: Little while là cách diễn đạt thông tục hơn short time. Ví dụ: I'll be back in a little while. (Tôi sẽ quay lại sau một chút xíu.) check Momentarily - Chốc lát Phân biệt: Momentarily chỉ một khoảng thời gian rất ngắn. Ví dụ: Please hold momentarily, I'll be right with you. (Vui lòng đợi trong giây lát, tôi sẽ đến ngay với bạn.)