VIETNAMESE

gãy chân

word

ENGLISH

Broken leg

  
NOUN

/ˈbrəʊkən lɛɡ/

fracture

"Gãy chân" là tình trạng xương chân bị gãy do va chạm hoặc áp lực lớn.

Ví dụ

1.

Gãy chân cần bó bột để lành.

The broken leg required a cast for healing.

2.

Vật lý trị liệu giúp phục hồi sức mạnh sau gãy chân.

Physical therapy helps regain strength after a broken leg.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ leg nhé! check Break a leg – chúc may mắn, thường dùng trong nghệ thuật biểu diễn Ví dụ: The director told the cast to break a leg before the show. (Đạo diễn nói với dàn diễn viên "chúc may mắn" trước buổi diễn.) check Cost an arm and a leg – rất đắt đỏ Ví dụ: Fixing the broken car cost an arm and a leg. (Sửa chiếc xe bị hỏng rất tốn kém.) check On its last legs – sắp hỏng, sắp hết tuổi thọ Ví dụ: The broken leg on the chair showed it was on its last legs. (Cái chân ghế bị gãy cho thấy nó sắp hỏng.)