VIETNAMESE

nội ký sinh

word

ENGLISH

Endoparasite

  
NOUN

/ˌɛndəʊˈpærəsaɪt/

"Nội ký sinh" là sinh vật ký sinh sống bên trong cơ thể vật chủ.

Ví dụ

1.

Nội ký sinh sống bên trong cơ thể vật chủ.

Endoparasites live inside the host's body.

2.

Thuốc chống ký sinh trùng loại bỏ nội ký sinh.

Antiparasitic drugs eliminate endoparasites.

Ghi chú

Từ Endoparasite là một từ ghép của endo- (bên trong) và parasite (ký sinh trùng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Endoskeleton – bộ xương trong Ví dụ: Humans have an endoskeleton for structural support. (Con người có bộ xương trong để hỗ trợ cấu trúc.) check Endoscopy – nội soi Ví dụ: Endoscopy is used to examine the digestive tract. (Nội soi được sử dụng để kiểm tra đường tiêu hóa.) check Endothermic – thu nhiệt, động vật máu nóng Ví dụ: Birds are endothermic animals. (Chim là động vật máu nóng.)