VIETNAMESE

sự ngứa

ngứa ngáy

word

ENGLISH

itching

  
NOUN

/ˈɪʧɪŋ/

pruritus

"Sự ngứa" là cảm giác khó chịu trên da kích thích muốn gãi.

Ví dụ

1.

Phát ban gây ngứa dữ dội.

The rash caused severe itching.

2.

Kem dưỡng giúp làm dịu sự ngứa trên da khô.

Lotion helps soothe itching on dry skin.

Ghi chú

Từ Itching là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Itching nhé! check Nghĩa 1: Mong muốn mãnh liệt thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: She was itching to try the new game. (Cô ấy rất muốn thử trò chơi mới.) check Nghĩa 2: Sự khó chịu hoặc bồn chồn do không thể làm điều mong muốn. Ví dụ: He felt itching to leave the meeting early. (Anh ấy cảm thấy bồn chồn muốn rời khỏi cuộc họp sớm.)