VIETNAMESE

Vận xui

Xui xẻo, vận đen

word

ENGLISH

Bad luck

  
NOUN

/bæd lʌk/

Misfortune

“Vận xui” là chuỗi sự kiện không may mắn xảy ra liên tiếp.

Ví dụ

1.

Anh ấy đổ lỗi thất bại cho vận xui.

He blamed his failures on bad luck.

2.

Vận xui không kéo dài mãi mãi.

Bad luck doesn't last forever.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bad luck nhé! Misfortune - Sự xui xẻo, tình huống không may mắn. Phân biệt: Misfortune chỉ những điều không may mắn hoặc tai nạn xảy đến, thường mang tính chất bất ngờ, tương tự như Bad luck, nhưng từ này có thể mang tính chất nghiêm trọng hơn. Ví dụ: It was pure misfortune that he missed the flight. (Đó là sự xui xẻo khi anh ấy bỏ lỡ chuyến bay.) Ill fortune - Vận xui, sự không may mắn trong cuộc sống. Phân biệt: Ill fortune là một cách nói trang trọng hơn cho Bad luck, mang tính chất bất lợi lớn hơn, thường được dùng trong những tình huống khó khăn hơn. Ví dụ: They faced ill fortune after losing the lawsuit. (Họ gặp phải vận xui sau khi thua kiện.) Adversity - Sự khó khăn, gian nan, tình huống xấu ảnh hưởng đến cuộc sống. Phân biệt: Adversity chỉ những khó khăn và thử thách trong cuộc sống, có thể do xui xẻo gây ra, nhưng từ này thường dùng trong bối cảnh rộng hơn để chỉ tình huống khó khăn nói chung. Ví dụ: He overcame much adversity in his life to become successful. (Anh ấy vượt qua rất nhiều khó khăn trong cuộc sống để đạt được thành công.)