VIETNAMESE

buổi đi chơi

chuyến đi chơi

word

ENGLISH

outing

  
NOUN

/ˈaʊtɪŋ/

-

Buổi đi chơi là khoảng thời gian dành cho việc vui chơi, giải trí hoặc tham quan.

Ví dụ

1.

Lớp học lên kế hoạch cho một buổi đi chơi đến bảo tàng.

The class planned an outing to the museum.

2.

Mọi người thích thú với buổi đi chơi gia đình.

Everyone enjoyed the family outing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outing nhé! check Excursion – Chuyến đi chơi có tổ chức: Thường có tính giáo dục hoặc khám phá Phân biệt: Excursion nhấn mạnh vào mục đích giáo dục hoặc khám phá của chuyến đi, thường kéo dài trong một ngày và có hướng dẫn viên. Ví dụ: The school arranged an excursion to the science museum. (Trường học đã sắp xếp một buổi đi chơi đến bảo tàng khoa học.) check Trip – Chuyến đi: Có thể kéo dài nhiều ngày và có nhiều hoạt động Phân biệt: Trip chỉ một chuyến đi kéo dài hơn, có thể bao gồm nhiều hoạt động khác nhau và có thể kéo dài trong vài ngày hoặc hơn. Ví dụ: We're planning a trip to Europe next summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi châu Âu vào mùa hè tới.)