VIETNAMESE
trầm cảm sau sinh
ENGLISH
Postpartum depression
/ˌpəʊstˈpɑːtəm dɪˈprɛʃən/
"Trầm cảm sau sinh" là trạng thái buồn bã và mất năng lượng ở phụ nữ sau khi sinh con.
Ví dụ
1.
Trầm cảm sau sinh ảnh hưởng đến nhiều bà mẹ mới sinh.
Postpartum depression affects many new mothers.
2.
Các hệ thống hỗ trợ giúp chống lại trầm cảm sau sinh.
Support systems help combat postpartum depression.
Ghi chú
Từ Postpartum depression là một thuật ngữ y học và tâm lý học chỉ tình trạng trầm cảm sau sinh, thường gặp ở phụ nữ sau khi sinh con. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Baby blues – tâm trạng buồn bã ngắn hạn sau sinh Ví dụ: Baby blues is common but usually resolves within a few weeks. (Tâm trạng buồn bã ngắn hạn sau sinh thường phổ biến nhưng thường tự khỏi trong vài tuần.) Postnatal depression – trầm cảm hậu sản Ví dụ: Postnatal depression can affect bonding with the baby. (Trầm cảm hậu sản có thể ảnh hưởng đến sự gắn kết với em bé.) Perinatal mood disorders – rối loạn tâm trạng quanh sinh nở Ví dụ: Perinatal mood disorders require early detection and intervention. (Rối loạn tâm trạng quanh sinh nở cần được phát hiện và can thiệp sớm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết