VIETNAMESE

chạng vạng

-

word

ENGLISH

twilight

  
NOUN

/ˈtwaɪlaɪt/

-

Chạng vạng là thời điểm giao thoa giữa ngày và đêm, khi ánh sáng mặt trời đang mờ dần hoặc bắt đầu xuất hiện, tạo nên khung cảnh tranh tối tranh sáng đặc trưng.

Ví dụ

1.

Chim chóc trở về tổ vào lúc chạng vạng.

The birds return to their nests at twilight.

2.

Thành phố mang một vẻ khác lạ vào lúc chạng vạng.

The city takes on a different character at twilight.

Ghi chú

Từ chạng vạng (twilight) là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Civil twilight (chạng vạng dân sự): Khoảng thời gian khi mặt trời nằm dưới đường chân trời 0-6 độ, vẫn có thể nhìn thấy rõ vật thể ngoài trời mà không cần đèn. Ví dụ: Civil twilight occurs when the sun is just below the horizon. (Chạng vạng dân sự xảy ra khi mặt trời vừa lặn xuống dưới đường chân trời.) check Nautical twilight (chạng vạng hàng hải): Khoảng thời gian khi mặt trời nằm dưới đường chân trời 6-12 độ, đường chân trời vẫn còn nhìn thấy và có thể quan sát được các ngôi sao sáng Ví dụ: During nautical twilight, sailors can still navigate by the stars. (Trong chạng vạng hàng hải, thủy thủ vẫn có thể định hướng bằng các vì sao.) check Twilight glow (ánh sáng chạng vạng) Ví dụ: The twilight glow painted the sky in beautiful shades of purple. (Ánh sáng chạng vạng tô điểm bầu trời bằng những sắc tím đẹp đẽ.)