VIETNAMESE

nhà đèn

phòng đèn, nhà đèn trang trí

word

ENGLISH

lamp house

  
NOUN

/læmp haʊs/

Nhà đèn là công trình chứa đựng và trưng bày các loại đèn trang trí, thường mang tính lịch sử hoặc nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Nhà đèn cổ được cải tạo thành bảo tàng.

The historic lamp house was restored as a museum.

2.

Nhà đèn trưng bày bộ sưu tập đèn cổ ấn tượng.

The lamp house exhibits an impressive collection of antique lighting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lamp house nhé! check Light chamber – Buồng đèn Phân biệt: Light chamber thường được sử dụng trong các cấu trúc có hệ thống đèn lớn, nhưng không nhất thiết phải là nơi chứa đèn chuyên dụng như lamp house. Ví dụ: The lighthouse has a light chamber at the top. (Ngọn hải đăng có một buồng đèn ở trên cùng.) check Lantern room – Phòng đèn lồng Phân biệt: Lantern room chủ yếu được dùng trong ngọn hải đăng, nơi đặt đèn để phát sáng, trong khi lamp house có thể xuất hiện trong các khu mỏ hoặc công trình công nghiệp. Ví dụ: The lantern room of the lighthouse needed maintenance. (Phòng đèn lồng của ngọn hải đăng cần được bảo trì.) check Illumination chamber – Phòng chiếu sáng Phân biệt: Illumination chamber mang ý nghĩa chung hơn về một không gian có chức năng chiếu sáng, không nhất thiết là nơi lưu trữ đèn như lamp house. Ví dụ: The museum installed an illumination chamber for the artwork display. (Bảo tàng lắp đặt một phòng chiếu sáng để trưng bày tác phẩm nghệ thuật.)