VIETNAMESE

không thể chữa trị

bất trị

word

ENGLISH

Incurable

  
ADJ

/ˌɪŋkjʊrəbl/

untreatable

"Không thể chữa trị" là không có khả năng để điều trị khỏi bệnh.

Ví dụ

1.

Căn bệnh này không thể chữa trị.

The disease is incurable.

2.

Anh ấy có một tình trạng không thể chữa trị.

He has an incurable condition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Incurable nhé! check Untreatable – Không thể điều trị Phân biệt: Untreatable nhấn mạnh vào việc bệnh không thể chữa bằng phương pháp hiện có. Ví dụ: The disease was deemed untreatable by the doctors. (Căn bệnh được coi là không thể điều trị bởi các bác sĩ.) check Hopeless – Vô vọng Phân biệt: Hopeless tập trung vào khía cạnh tâm lý và cảm giác rằng không có hy vọng phục hồi. Ví dụ: After many attempts, the condition seemed hopeless. (Sau nhiều lần cố gắng, tình trạng có vẻ vô vọng.) check Irremediable – Không thể sửa chữa Phân biệt: Irremediable thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức, chỉ việc không thể khắc phục hoặc đảo ngược. Ví dụ: The damage caused by the accident was irremediable. (Thiệt hại do vụ tai nạn gây ra là không thể khắc phục.)