VIETNAMESE

gãy tay

word

ENGLISH

Broken arm

  
NOUN

/ˈbrəʊkən ɑːm/

"Gãy tay" là tình trạng xương tay bị gãy, thường do té ngã hoặc chấn thương.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị gãy tay khi chơi bóng rổ.

He broke his arm while playing basketball.

2.

Phẫu thuật là cần thiết cho gãy tay.

Surgery was required for the broken arm.

Ghi chú

Từ Broken là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ này nhé! check Nghĩa 1: Bị gãy hoặc bị vỡ, thường liên quan đến xương hoặc đồ vật. Ví dụ: His arm was broken in the accident. (Cánh tay của anh ấy bị gãy trong vụ tai nạn.) check Nghĩa 2: Không hoạt động hoặc bị hỏng. Ví dụ: The elevator is broken and needs repair. (Thang máy bị hỏng và cần sửa chữa.) check Nghĩa 3: Một trạng thái không hoàn thiện hoặc suy sụp về mặt tinh thần. Ví dụ: She felt broken after losing her job. (Cô ấy cảm thấy suy sụp sau khi mất việc.)