VIETNAMESE
thời hạn tạm trú
thời gian tạm trú
ENGLISH
temporary residence period
//ˈtempərəri ˈrezɪdəns ˈpɪəriəd//
temporary stay duration
Thời hạn tạm trú là khoảng thời gian được phép cư trú tạm thời tại một địa điểm theo quy định.
Ví dụ
1.
Thời hạn tạm trú của họ kết thúc vào tháng 12.
Their temporary residence period ends in December.
2.
Bạn phải gia hạn thời hạn tạm trú hàng năm.
You must renew your temporary residence period annually.
Ghi chú
Temporary residence period là một từ vựng thuộc lĩnh vực xuất nhập cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Temporary residence permit: (giấy phép cư trú tạm thời)
Ví dụ:
Foreign students usually need to apply for a temporary residence permit.
(Sinh viên nước ngoài thường cần xin giấy phép cư trú tạm thời).
Permanent residence permit: (giấy phép cư trú dài hạn)
Ví dụ:
After living in the country for 5 years, she was eligible for a permanent residence permit.
(Sau khi sống ở đất nước này 5 năm, cô ấy đủ điều kiện để xin giấy phép cư trú dài hạn).
Purpose of stay: (mục đích lưu trú)
Ví dụ:
The purpose of your stay must be clearly stated in your application.
(Mục đích lưu trú của bạn phải được nêu rõ ràng trong đơn xin).
Financial means: (khả năng tài chính)
Ví dụ:
You need to prove that you have sufficient financial means to support yourself during your stay.
(Bạn cần chứng minh rằng bạn có đủ khả năng tài chính để tự nuôi sống bản thân trong thời gian lưu trú).
Accommodation: (chỗ ở)
Ví dụ:
You need to provide proof of accommodation, such as a rental contract or hotel booking.
(Bạn cần cung cấp bằng chứng về chỗ ở, chẳng hạn như hợp đồng thuê nhà hoặc đặt phòng khách sạn).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết