VIETNAMESE

sự sảy thai

thai hỏng

word

ENGLISH

Miscarriage

  
NOUN

/ˈmɪskærɪʤ/

"Sự sảy thai" là mất thai tự nhiên trước tuần thứ 20 của thai kỳ.

Ví dụ

1.

Sảy thai là thử thách cảm xúc lớn cho cha mẹ.

Miscarriage is emotionally challenging for parents.

2.

Nghỉ ngơi và chăm sóc y tế rất cần thiết sau sảy thai.

Rest and medical care are essential after a miscarriage.

Ghi chú

Từ Miscarriage là một từ ghép của mis- (sai lầm, không thành công) và carriage (sự mang, mang thai). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Misconception – sự hiểu lầm Ví dụ: The notion that vaccines cause autism is a misconception. (Quan niệm rằng vắc-xin gây tự kỷ là một sự hiểu lầm.) check Mismanagement – sự quản lý kém Ví dụ: Mismanagement of resources can lead to financial loss. (Quản lý tài nguyên kém có thể dẫn đến tổn thất tài chính.) check Misdiagnosis – chẩn đoán sai Ví dụ: Misdiagnosis delayed the patient’s treatment. (Chẩn đoán sai đã làm trì hoãn việc điều trị của bệnh nhân.)