VIETNAMESE
viêm gan siêu vi b
ENGLISH
Hepatitis B
/ˌhɛpəˈtaɪtɪs biː/
"Viêm gan siêu vi B" là bệnh viêm gan do virus viêm gan B gây ra.
Ví dụ
1.
Viêm gan B có thể được ngăn ngừa bằng vắc-xin.
Hepatitis B can be prevented through vaccination.
2.
Viêm gan B mãn tính cần được chăm sóc lâu dài.
Chronic hepatitis B requires long-term care.
Ghi chú
Từ Hepatitis B là một thuật ngữ y học thuộc nhóm bệnh viêm gan, cụ thể là viêm gan do virus B. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Acute hepatitis B – viêm gan B cấp tính
Ví dụ: Acute hepatitis B can resolve without treatment in most cases.
(Viêm gan B cấp tính có thể tự khỏi mà không cần điều trị trong hầu hết các trường hợp.)
Chronic hepatitis B – viêm gan B mãn tính
Ví dụ: Chronic hepatitis B is a leading cause of liver cancer.
(Viêm gan B mãn tính là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan.)
Hepatitis B vaccine – vắc xin phòng viêm gan B
Ví dụ: Hepatitis B vaccine is recommended for all newborns.
(Vắc xin phòng viêm gan B được khuyến cáo cho tất cả trẻ sơ sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết