VIETNAMESE

viêm

sưng tấy

word

ENGLISH

Inflammation

  
NOUN

/ˌɪnfləˈmeɪʃən/

"Viêm" là phản ứng của cơ thể với tổn thương hoặc nhiễm trùng, gây sưng, đỏ, đau hoặc nóng.

Ví dụ

1.

Viêm là phản ứng tự nhiên với tổn thương.

Inflammation is a natural response to injury.

2.

Viêm mãn tính có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Chronic inflammation can lead to serious health problems.

Ghi chú

Từ Inflammation là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể là các phản ứng của cơ thể với tổn thương hoặc nhiễm trùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Acute inflammation – viêm cấp tính Ví dụ: Acute inflammation is the body's immediate response to injury. (Viêm cấp tính là phản ứng tức thời của cơ thể đối với tổn thương.) check Chronic inflammation – viêm mãn tính Ví dụ: Chronic inflammation can lead to serious health problems. (Viêm mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) check Localized inflammation – viêm cục bộ Ví dụ: Localized inflammation is often seen around wounds. (Viêm cục bộ thường xuất hiện quanh các vết thương.)