VIETNAMESE
niên đại
thời đại, thời kỳ
ENGLISH
date
/deɪt/
era, age
Niên đại là thời đại, năm tháng, thường được dùng trong ngữ cảnh khảo cổ học, lịch sử để xác định tuổi hoặc thời điểm của di tích, hiện vật, công trình kiến trúc hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Các nhà khảo cổ xác định niên đại của những hiện vật này.
Archaeologists determined the date of these artifacts.
2.
Ngôi đền có niên đại từ thời trung cổ.
The temple dates back to the medieval age.
Ghi chú
Date là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của date nhé!
Nghĩa 1: Ngày (thời điểm cụ thể trong lịch).
Ví dụ:
What is the date today?
(Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
Nghĩa 2: Buổi hẹn hò.
Ví dụ:
I have a date with my girlfriend tonight.
(Tôi có một buổi hẹn hò với bạn gái tối nay.)
Nghĩa 3: Quả chà là.
Ví dụ:
Dates are a popular fruit in the Middle East.
(Chà là là một loại trái cây phổ biến ở Trung Đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết