VIETNAMESE
Cháy bùng
Cháy lớn
ENGLISH
Blaze
/bleɪz/
Inferno, flare
“Cháy bùng” là hiện tượng lửa phát mạnh nhanh chóng.
Ví dụ
1.
Ngọn lửa bùng cháy đã phá hủy nhiều xe.
The blaze destroyed several cars.
2.
Ngọn lửa bùng cháy có thể nhìn thấy từ xa hàng dặm.
The blaze was visible from miles away.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blaze nhé!
Fire - Lửa, ngọn lửa đang cháy.
Phân biệt:
Fire là thuật ngữ chung dùng để chỉ ngọn lửa, trong khi Blaze ám chỉ ngọn lửa mạnh mẽ, sáng và lan rộng.
Ví dụ:
The fire spread quickly throughout the building.
(Ngọn lửa lan rộng nhanh chóng khắp tòa nhà.)
Flare - Cơn bùng cháy, ngọn lửa bùng lên.
Phân biệt:
Flare thường chỉ sự bùng lên mạnh mẽ của ngọn lửa trong một khoảng thời gian ngắn, trong khi Blaze là ngọn lửa sáng rực kéo dài hơn.
Ví dụ:
The flare lit up the dark sky.
(Ngọn lửa bùng lên chiếu sáng bầu trời tối.)
Inferno - Ngọn lửa dữ dội, thường dùng để chỉ một đám cháy lớn và khủng khiếp.
Phân biệt:
Inferno ám chỉ một ngọn lửa rất lớn và dữ dội, trong khi Blaze có thể là một ngọn lửa mạnh nhưng chưa đến mức dữ dội như Inferno.
Ví dụ:
The inferno destroyed everything in its path.
(Ngọn lửa dữ dội phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết