VIETNAMESE

nhà bán kiên cố

nhà trung gian

word

ENGLISH

semi-permanent house

  
NOUN

/ˌsem.i-pəˈmænənt haʊs/

transitional house

Nhà bán kiên cố là loại nhà có kết cấu bán cố định, mang tính tạm thời nhưng vẫn đảm bảo sự ổn định, thường dùng như giải pháp trung gian trong quá trình cải tạo nhà ở.

Ví dụ

1.

Nhà bán kiên cố mang lại sự cân bằng giữa giá cả phải chăng và độ bền.

The semi-permanent house offers a balance between affordability and durability.

2.

Nhiều vùng nông thôn lựa chọn nhà bán kiên cố như giải pháp tạm thời.

Many rural areas opt for semi-permanent houses as interim living solutions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của semi-permanent house nhé! check Temporary dwelling – Nhà ở tạm thời Phân biệt: Cả semi-permanent housetemporary dwelling đều không phải công trình kiên cố, nhưng temporary dwelling thường được sử dụng trong thời gian rất ngắn, như lều hoặc nhà ở tạm cho người di cư hoặc cứu trợ thiên tai. Ví dụ: The refugees were provided with temporary dwellings after the disaster. (Những người tị nạn được cung cấp nhà ở tạm thời sau thảm họa.) check Prefabricated house – Nhà lắp ghép Phân biệt: Prefabricated house là loại semi-permanent house nhưng được sản xuất sẵn trong nhà máy rồi lắp đặt tại chỗ, có thể sử dụng lâu hơn so với nhà ở tạm thời. Ví dụ: The company installed prefabricated houses for the construction workers. (Công ty lắp đặt nhà lắp ghép cho công nhân xây dựng.) check Modular house – Nhà mô-đun Phân biệt: Modular house là một dạng semi-permanent house nhưng có thể dễ dàng tháo lắp hoặc mở rộng khi cần thiết. Ví dụ: A modular house was set up for temporary staff accommodation. (Một ngôi nhà mô-đun được dựng lên để làm nơi ở tạm thời cho nhân viên.)