VIETNAMESE

hôi miệng

hơi thở có mùi, hôi mồm

word

ENGLISH

bad breath

  
NOUN

/bæd brɛθ/

halitosis

"Hôi miệng" là mùi khó chịu phát ra từ miệng do vi khuẩn hoặc thức ăn.

Ví dụ

1.

Hôi miệng có thể do vệ sinh răng miệng kém.

Bad breath can be caused by poor dental hygiene.

2.

Đánh răng thường xuyên giúp giảm hôi miệng.

Regular brushing helps reduce bad breath.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bad breath nhé! check Halitosis – hôi miệng, thuật ngữ y học Phân biệt: Halitosis là thuật ngữ y học chính xác để chỉ tình trạng này. Ví dụ: Halitosis is often caused by poor oral hygiene. (Hôi miệng thường do vệ sinh răng miệng kém gây ra.) check Unpleasant breath – hơi thở không thơm tho Phân biệt: Unpleasant breath mang tính miêu tả thông thường hơn. Ví dụ: He avoided close conversations due to unpleasant breath. (Anh ấy tránh các cuộc trò chuyện gần gũi vì hơi thở không thơm tho.) check Oral odor – mùi hôi miệng Phân biệt: Oral odor tập trung vào mùi khó chịu phát ra từ khoang miệng. Ví dụ: Oral odor can result from certain foods or drinks. (Mùi hôi miệng có thể do một số loại thực phẩm hoặc đồ uống gây ra.)