VIETNAMESE

u bã đậu

bướu bã nhờn

word

ENGLISH

Sebaceous cyst

  
NOUN

/sɪˈbeɪʃəs sɪst/

"U bã đậu" là khối u lành tính chứa chất bã nhờn, thường xuất hiện dưới da.

Ví dụ

1.

U bã đậu cần được phẫu thuật loại bỏ.

The sebaceous cyst required surgical removal.

2.

U bã đậu thường không gây đau.

Sebaceous cysts are typically painless.

Ghi chú

Từ Sebaceous cyst là một thuật ngữ y học chỉ u nang bã nhờn – một khối u lành tính phát triển dưới da do tuyến bã nhờn bị tắc nghẽn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Epidermoid cyst – u nang biểu bì Ví dụ: Epidermoid cysts are often mistaken for sebaceous cysts. (U nang biểu bì thường bị nhầm lẫn với u nang bã nhờn.) Lipoma – u mỡ Ví dụ: Lipomas are softer and less firm than sebaceous cysts. (U mỡ mềm và ít chắc hơn u nang bã nhờn.) Cystic acne – mụn bọc Ví dụ: Cystic acne can sometimes resemble sebaceous cysts. (Mụn bọc đôi khi có thể giống với u nang bã nhờn.)