VIETNAMESE

hở van 2 lá

word

ENGLISH

Mitral valve regurgitation

  
NOUN

/ˈmaɪtrəl vælv rɪˌɡɜːʤɪˈteɪʃən/

"Hở van 2 lá" là tình trạng van tim không đóng kín, khiến máu chảy ngược vào tâm nhĩ trái.

Ví dụ

1.

Hở van 2 lá có thể dẫn đến suy tim.

Mitral valve regurgitation can lead to heart failure.

2.

Phẫu thuật có thể cần thiết cho các trường hợp nặng.

Surgery may be needed for severe cases.

Ghi chú

Từ Mitral valve regurgitation là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng hở van hai lá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mitral valve prolapse – sa van hai lá Ví dụ: Mitral valve prolapse may lead to regurgitation over time. (Sa van hai lá có thể dẫn đến hở van theo thời gian.) check Heart murmur – tiếng thổi tim Ví dụ: A heart murmur is often detected in patients with valve regurgitation. (Tiếng thổi tim thường được phát hiện ở bệnh nhân bị hở van.) check Mitral valve repair – sửa chữa van hai lá Ví dụ: Surgery is required for severe mitral valve regurgitation. (Phẫu thuật là cần thiết đối với tình trạng hở van hai lá nghiêm trọng.)