VIETNAMESE

đau đẻ

đau chuyển dạ

word

ENGLISH

labor pain

  
NOUN

/ˈleɪbər peɪn/

contraction pain

"Đau đẻ" là cơn đau co thắt xảy ra khi chuyển dạ.

Ví dụ

1.

Đau đẻ tăng lên khi gần sinh.

Labor pain increased as delivery approached.

2.

Kỹ thuật thở giúp kiểm soát đau đẻ.

Breathing techniques help manage labor pain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Labor pain nhé! check Contractions – cơn co thắt tử cung Phân biệt: Contractions là thuật ngữ chỉ cơn co bóp tử cung trong quá trình chuyển dạ, gây đau đẻ. Ví dụ: Labor pain is often caused by strong contractions. (Đau đẻ thường do các cơn co thắt mạnh gây ra.) check Delivery pain – đau trong quá trình sinh con Phân biệt: Delivery pain nhấn mạnh đến giai đoạn sinh em bé. Ví dụ: Delivery pain varies for each individual. (Đau khi sinh khác nhau ở mỗi người.) check Back labor – đau lưng trong chuyển dạ Phân biệt: Back labor là đau lưng dưới liên quan đến vị trí của em bé trong tử cung. Ví dụ: She experienced severe back labor during childbirth. (Cô ấy trải qua cơn đau lưng dữ dội trong lúc sinh.)