VIETNAMESE
Tai nạn nghiêm trọng
Tai nạn lớn
ENGLISH
Serious accident
/ˈsɪriəs ˈæksɪdənt/
Major accident
“Tai nạn nghiêm trọng” là sự cố lớn gây thiệt hại đáng kể.
Ví dụ
1.
Tai nạn nghiêm trọng đã gây nhiều chấn thương.
The serious accident caused multiple injuries.
2.
Tai nạn nghiêm trọng cần được phản ứng ngay lập tức.
Serious accidents require immediate response.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Serious accident nhé!
Severe accident - Tai nạn nghiêm trọng, sự cố có ảnh hưởng lớn và tổn thất nghiêm trọng.
Phân biệt:
Severe accident nhấn mạnh vào sự nghiêm trọng và mức độ ảnh hưởng lớn của tai nạn, tương tự như Serious accident, nhưng từ này có thể mô tả tình huống nghiêm trọng hơn.
Ví dụ:
He was involved in a severe accident that left him with permanent injuries.
(Anh ấy gặp phải một tai nạn nghiêm trọng khiến anh ta bị thương tật suốt đời.)
Critical accident - Tai nạn nguy kịch, tai nạn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hoặc tử vong.
Phân biệt:
Critical accident là tai nạn cực kỳ nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến tính mạng hoặc sức khỏe, trong khi Serious accident có thể chỉ là một tai nạn không quá nghiêm trọng nhưng vẫn gây thiệt hại lớn.
Ví dụ:
She was rushed to the hospital after a critical accident.
(Cô ấy đã được đưa ngay đến bệnh viện sau một tai nạn nguy kịch.)
Major accident - Tai nạn lớn, tai nạn có quy mô và tác động mạnh mẽ, thường gây thiệt hại nghiêm trọng.
Phân biệt:
Major accident thường dùng trong các tình huống có ảnh hưởng lớn hoặc gây thiệt hại lớn, trong khi Serious accident có thể bao gồm cả các tai nạn ít nghiêm trọng hơn nhưng vẫn gây hậu quả.
Ví dụ:
The highway was closed after a major accident involving multiple vehicles.
(Đường cao tốc bị đóng sau một tai nạn lớn liên quan đến nhiều xe cộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết